| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		   
 bể dâu   
 
   | [bể dâu] |  |   |   | beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligig (như dâu bể) |  |   |   | Trải qua má»™t cuá»™c bể dâu |  |   |   | Những Ä‘iá»u trông thấy mà Ä‘au đớn lòng |  |   | Through the whirligig of time |  |   | There are events which wrench one's heart |  
 
 
 
    Beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligig    Trải qua má»™t cuá»™c bể dâu Những Ä‘iá»u trông thấy mà Ä‘au đớn lòng   Through the whirligig of time, There are events which wrench one's heart
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |